VN520


              

珠庭

Phiên âm : zhū tíng.

Hán Việt : châu đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容人的天庭飽滿。《新唐書.卷一八二.李珏傳》:「日角珠庭, 非庸人相。」《幼學瓊林.卷二.身體類》:「淚曰玉箸, 頂曰珠庭。」2.道家的宮室。南朝梁.沈約〈梁甫吟〉:「奔樞豈易紐, 珠庭不可臨。」隋.盧思道〈升天行〉:「玉山候王母, 珠庭謁老君。」


Xem tất cả...